You are currently viewing TRÁCH NHIỆM HÌNH SỰ ĐỐI VỚI NGƯỜI BỊ MẮC BỆNH TÂM THẦN THEO QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT?

1. Khái quát về trách nhiệm hình sự

Năng lực trách nhiệm hình sự là một trong những tiền đề cơ bản và quan trọng nhất để truy cứu một người về tội danh đã thực hiện. Tuy nhiên, pháp luật Việt Nam đã dự liệu một tình huống đặc biệt, đó là trường hợp người thực hiện hành vi nguy hiểm cho xã hội trong tình trạng không có năng lực này.

Điều 21 Bộ luật hình sự năm 2015 quy định tình trạng không có năng lực trách nhiệm hình sự:

“Người thực hiện hành vi nguy hiểm cho xã hội trong khi đang mắc bệnh tâm thần, một bệnh khác làm mất khả năng nhận thức hoặc khả năng điều khiển hành vi của mình, thì không phải chịu trách nhiệm hình sự”.

Theo quy định tại Điều 21 Bộ luật Hình sự 2015, một người được xem là không có năng lực trách nhiệm hình sự khi thỏa mãn đồng thời hai điều kiện:

  • Thứ nhất, họ phải mắc một bệnh tâm thần hoặc một bệnh khác gây rối loạn hoạt động tâm thần (dấu hiệu y học) .  Bệnh tâm thần là bệnh lý do rối loạn hoạt động não bộ gây nên những biến đổi bất thường về lời nói, ý tưởng, hành vi, tác phong, tình cảm, … Bệnh tâm thần điển hình bao gồm: rối loạn lo âu, trầm cảm, tâm thần phân liệt, hành vi gây nghiện và rối loạn ăn uống
  • Thứ hai, do bệnh lý đó, họ đã mất hoàn toàn khả năng nhận thức hoặc khả năng điều khiển hành vi của mình tại thời điểm thực hiện hành vi nguy hiểm cho xã hội (dấu hiệu tâm lý). 

Mối quan hệ giữa hai dấu hiệu này là mối quan hệ nhân quả: dấu hiệu y học là nguyên nhân, dẫn đến hậu quả là sự mất khả năng về mặt tâm lý Quan trọng là, khả năng nhận thức và điều khiển hành vi phải bị “mất” hoàn toàn. Nếu chỉ bị “hạn chế” một phần, người phạm tội vẫn có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự, tùy thuộc vào mức độ, và tình trạng bệnh có thể được coi là một tình tiết giảm nhẹ.

2. Người mắc bệnh tâm thần có phải chịu trách nhiệm hình sự không?

Theo pháp luật Việt Nam, việc một người mắc bệnh tâm thần có phải chịu trách nhiệm hình sự hay không phụ thuộc vào thời điểm mắc bệnh so với thời điểm phạm tội. Không phải mọi trường hợp người mắc bệnh tâm thần đều được miễn trách nhiệm hình sự.

Trường hợp miễn trách nhiệm hình sự: Người thực hiện hành vi nguy hiểm cho xã hội trong khi đang mắc bệnh tâm thần, một bệnh khác làm mất khả năng nhận thức hoặc khả năng điều khiển hành vi của mình thì không phải chịu trách nhiệm hình sự. Đối với những người này, pháp luật không truy cứu trách nhiệm hình sự mà áp dụng biện pháp bắt buộc chữa bệnh. Sau khi khỏi bệnh, họ sẽ không phải chịu trách nhiệm hình sự đối với hành vi đã thực hiện.

Trường hợp vẫn có thể phải chịu trách nhiệm hình sự: Người phạm tội khi có năng lực trách nhiệm hình sự nhưng trước khi bị kết án đã mắc bệnh tâm thần đến mức mất khả năng nhận thức hoặc điều khiển hành vi thì vẫn có thể phải chịu trách nhiệm hình sự sau khi khỏi bệnh. Tương tự, nếu một người đang chấp hành hình phạt tù mà bị mắc bệnh tương tự, họ cũng được áp dụng biện pháp bắt buộc chữa bệnh, nhưng sau khi khỏi bệnh sẽ tiếp tục chấp hành hình phạt tù.

3. Trách nhiệm pháp lý đối với người mắc bệnh tâm thần

3.1. Trách nhiệm hình sự

Pháp luật Việt Nam thể hiện sự nhân đạo bằng cách thay thế hình phạt hình sự bằng biện pháp tư pháp bắt buộc chữa bệnh đối với người mắc bệnh tâm thần. Điều 49 Bộ luật Hình sự 2015 đã quy định ba trường hợp cụ thể để áp dụng biện pháp này :

  • Thứ nhất, người thực hiện hành vi nguy hiểm cho xã hội trong tình trạng không có năng lực trách nhiệm hình sự theo Điều 21 BLHS;
  • Thứ hai, người phạm tội khi có năng lực trách nhiệm hình sự nhưng trước khi bị kết án đã mắc bệnh tâm thần đến mức mất khả năng nhận thức hoặc điều khiển hành vi;
  • Thứ ba, người đang chấp hành hình phạt tù mà bị bệnh đến mức tương tự.

Quy trình và thẩm quyền áp dụng biện pháp này được phân định rõ ràng theo từng giai đoạn tố tụng. Trong giai đoạn điều tra, nếu có nghi ngờ về năng lực trách nhiệm hình sự của người bị buộc tội, Cơ quan điều tra phải trưng cầu giám định pháp y tâm thần. Căn cứ vào kết luận giám định, Cơ quan điều tra sẽ đề nghị Viện kiểm sát cùng cấp quyết định áp dụng biện pháp bắt buộc chữa bệnh, dẫn đến việc tạm đình chỉ hoặc đình chỉ điều tra. Tương tự, trong giai đoạn truy tố, Viện kiểm sát cũng có thẩm quyền quyết định tạm đình chỉ hoặc đình chỉ vụ án và áp dụng biện pháp này. Khi vụ án chuyển sang giai đoạn xét xử, Tòa án có quyền trưng cầu giám định lại hoặc giám định bổ sung nếu xét thấy cần thiết. Dựa trên kết luận giám định, Tòa án có thể ra quyết định tạm đình chỉ vụ án, đình chỉ, miễn trách nhiệm hình sự, hoặc miễn hình phạt và áp dụng biện pháp bắt buộc chữa bệnh. Đối với người đang chấp hành án phạt tù, Giám thị trại giam có thể đề nghị Tòa án áp dụng biện pháp này. Sau khi người bệnh đã được điều trị khỏi, Thủ trưởng cơ sở bắt buộc chữa bệnh sẽ thông báo cho cơ quan đã đề nghị áp dụng biện pháp để yêu cầu giám định lại. Căn cứ vào kết luận đã khỏi bệnh, Viện kiểm sát hoặc Tòa án sẽ ra quyết định đình chỉ thi hành biện pháp bắt buộc chữa bệnh.

3.2. Trách nhiệm dân sự 

Theo pháp luật dân sự quy định tại Bộ luật Dân sự 2015, người gây ra thiệt hại không có năng lực hành vi dân sự (do bệnh tâm thần) sẽ không phải tự chịu trách nhiệm bồi thường. Trách nhiệm này sẽ thuộc về người giám hộ của họ. Người giám hộ sẽ sử dụng tài sản của người được giám hộ để bồi thường trước. Nếu tài sản đó không đủ, người giám hộ phải dùng tài sản của mình để bồi thường phần còn thiếu, trừ khi họ chứng minh được rằng mình không có lỗi trong việc giám hộ. Trong trường hợp người mắc bệnh tâm thần gây thiệt hại khi đang được quản lý trực tiếp tại bệnh viện hoặc một pháp nhân khác, thì bệnh viện hoặc pháp nhân đó có trách nhiệm bồi thường thiệt hại, trừ khi họ chứng minh được mình không có lỗi trong quản lý.

4. Cách xử lý khi bị người mắc bệnh tâm thần gây thiệt hại

Trong trường hợp không may bị người mắc bệnh tâm thần gây ra thiệt hại, người bị hại cần nắm rõ các thủ tục pháp lý để bảo vệ quyền và lợi ích của mình.

  • Về mặt tố tụng dân sự: Nếu người gây thiệt hại được xác định là mất năng lực hành vi dân sự, người bị hại có quyền khởi kiện dân sự tại Tòa án để yêu cầu bồi thường thiệt hại. Tòa án có thẩm quyền giải quyết là Tòa án nhân dân cấp huyện nơi người gây thiệt hại cư trú hoặc làm việc. Hồ sơ khởi kiện cần bao gồm đơn khởi kiện và các tài liệu, chứng cứ chứng minh thiệt hại thực tế đã xảy ra (ví dụ: hóa đơn chữa trị, hóa đơn sửa chữa tài sản…).
  • Về mặt phòng ngừa và can thiệp ngay lập tức: Khi phát hiện một người mắc bệnh tâm thần có hành vi gây nguy hại cho người khác hoặc phá hoại tài sản, cần báo ngay cho chính quyền địa phương (Ủy ban nhân dân cấp xã) hoặc cơ quan công an gần nhất. Chính quyền địa phương có trách nhiệm tổ chức các biện pháp để đưa người đó đến cơ sở khám chữa bệnh để chẩn đoán và điều trị bắt buộc nếu cần thiết. Điều này không chỉ bảo vệ người bị hại mà còn là biện pháp phòng ngừa rủi ro cho chính người bệnh và cộng đồng

    Trên đây là quy định của pháp luật về trách nhiệm hình sự của người mắc bệnh tâm thần

    Quý khách hàng quan tâm vui lòng liên hệ:

    LUẬT SƯ QUANG SÁNG

    Phone: 0966.871.495

    Email: luatquangsang@gmail.com

 

Để lại một bình luận